Khí hậu San_Antonio

Dữ liệu khí hậu của San Antonio (Sân bay quốc tế San Antonio) 1981−2010, cực độ 1885−nay
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °F (°C)89
(32)
100
(38)
100
(38)
101
(38)
104
(40)
107
(42)
106
(41)
110
(43)
111
(44)
99
(37)
94
(34)
90
(32)
111
(44)
Trung bình cao °F (°C)62.9
(17.2)
66.9
(19.4)
73.5
(23.1)
80.5
(26.9)
87.0
(30.6)
92.3
(33.5)
94.6
(34.8)
96.0
(35.6)
90.3
(32.4)
82.2
(27.9)
72.2
(22.3)
64.0
(17.8)
80,2
(26,8)
Trung bình thấp, °F (°C)40.7
(4.8)
44.2
(6.8)
50.8
(10.4)
58.1
(14.5)
66.8
(19.3)
72.6
(22.6)
74.6
(23.7)
74.7
(23.7)
69.1
(20.6)
60.1
(15.6)
50.1
(10.1)
41.7
(5.4)
58,6
(14,8)
Thấp kỉ lục, °F (°C)0
(−18)
4
(−16)
19
(−7)
31
(−1)
42
(6)
48
(9)
60
(16)
57
(14)
41
(5)
27
(−3)
21
(−6)
6
(−14)
0
(−18)
Giáng thủy inch (mm)1.76
(44.7)
1.79
(45.5)
2.31
(58.7)
2.10
(53.3)
4.01
(101.9)
4.14
(105.2)
2.74
(69.6)
2.09
(53.1)
3.03
(77)
4.11
(104.4)
2.28
(57.9)
1.91
(48.5)
32,27
(819,7)
Lượng tuyết rơi inch (cm)0.7
(1.8)
trace0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0,7
(1,8)
độ ẩm67.165.263.266.370.568.865.064.768.067.268.368.066,9
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 in)7.07.28.86.48.57.55.24.76.66.96.77.583,0
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.1 in)0.20.20.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng159.4169.7215.5209.7221.8275.9308.8293.9234.9218.0171.9149.72.629,2
Tỷ lệ khả chiếu49545854526672726361544759
Nguồn: NOAA (độ ẩm, nắng 1961−1990)[1][2][3]